Có 2 kết quả:

可导 kě dǎo ㄎㄜˇ ㄉㄠˇ可導 kě dǎo ㄎㄜˇ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

differentiable (calculus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

differentiable (calculus)

Bình luận 0